Chi tiết Mức giảm phí trước bạ dành cho 34 mẫu xe lắp ráp trong nước
5 min readThủ tướng chính phủ mới đây đã chính thức thông qua dự thảo giảm 50% thuế trước bạ cho các mẫu ô tô lắp ráp trong nước. Vậy cụ thể có những mẫu xe nào được giảm và chi tiết mức giảm ra sao?
Theo thông báo mới nhất từ Văn phòng Chính phủ, lệ phí trước bạ áp dụng với các xe sản xuất, lắp ráp trong nước sẽ chính thức được giảm 50% cho đến hết năm 2020.
Với chính sách hỗ trợ kịp thời và đúng đắn này, người mua xe sẽ tiết kiệm được khoản chi phí lăn bánh khá lớn so với trước đây. Đồng thời, theo chính sách này, các mẫu xe càng đắt tiền, mức giảm lệ phí trước bạ tương ứng càng lớn và ngược lại.
Hiện tại, cách tính lệ phí trước bạ được áp dụng khác nhau theo từng khu vực mà không phải là cố định. Cụ thể:
– Khu vực 1 (trước bạ 12%) bao gồm các tỉnh/thành phố: Hà Nội, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Quảng Ninh, Hải Phòng, Cần Thơ.
– Khu vực 2 (trước bạ 11%) có tỉnh Hà Tĩnh.
– Khu vực 3 (trước bạ 10%) bao gồm: TP. Hồ Chí Minh và các tỉnh/thành phố còn lại trong cả nước.
Căn cứ theo cách tính lệ phí trước bạ trên đây, khách hàng mua xe có thể tham khảo mức giảm chi tiết áp dụng đối với 34 mẫu xe sản xuất và lắp ráp trong nước như sau:
- ĐVT: Triệu đồng
- TC, CC: Tiêu chuẩn, cao cấp
Giá Xe VinFast
Mẫu xe/Phiên bản
|
Giá xe
|
Lệ phí trước bạ KV1
|
Lệ phí trước bạ KV2
|
Lệ phí trước bạ KV3
|
Số tiền giảm
|
Fadil
|
415
|
49,8
|
45,65
|
41,5
|
20,75 – 24,9
|
Lux A2.0 TC
|
1.129
|
135,48
|
124,19
|
112,9
|
56,45 – 67,74
|
Lux A2.0 CC
|
1.373
|
164,76
|
151,03
|
137,3
|
68,65 – 82,38
|
Lux SA2.0 TC
|
1.580
|
189,6
|
173,8
|
158
|
79 – 94,8
|
Lux SA2.0 CC
|
1.859
|
223,08
|
204,49
|
185,9
|
92,95 – 111,54
|
Giá Xe Toyota
Mẫu xe/Phiên bản
|
Giá xe
|
Lệ phí trước bạ KV1
|
Lệ phí trước bạ KV2
|
Lệ phí trước bạ KV3
|
Số tiền giảm
|
Vios TC
|
470
|
56,4
|
51,7
|
47
|
23,5 – 28,2
|
Vios CC
|
570
|
68,4
|
62,7
|
57
|
28,5 – 34,2
|
Corolla Altis TC
|
697
|
83,64
|
76,67
|
69,7
|
34,85 – 41,82
|
Corolla Altis CC
|
932
|
111,84
|
102,52
|
93,2
|
46,6 – 55,92
|
Innova TC
|
771
|
92,52
|
84,81
|
77,1
|
38,55 – 46,26
|
Innova CC
|
995
|
119,4
|
109,45
|
99,5
|
49,75 – 59,7
|
Fortuner TC
|
1.033
|
123,96
|
113,63
|
103,3
|
51,65 – 61,98
|
Fortuner CC
|
1.354
|
162,48
|
148,94
|
135,4
|
67,7 – 81,24
|
Giá Xe Honda
Mẫu xe/Phiên bản
|
Giá xe
|
Lệ phí trước bạ KV1
|
Lệ phí trước bạ KV2
|
Lệ phí trước bạ KV3
|
Số tiền giảm
|
City TC
|
529
|
63,48
|
58,19
|
52,9
|
26,45 – 31,74
|
City CC
|
599
|
71,88
|
65,89
|
59,9
|
29,95 – 35,94
|
Giá Xe Mitsubishi
Mẫu xe/Phiên bản
|
Giá xe
|
Lệ phí trước bạ KV1
|
Lệ phí trước bạ KV2
|
Lệ phí trước bạ KV3
|
Số tiền giảm
|
Outlander TC
|
825
|
99
|
90,75
|
82,5
|
41,25 – 49,5
|
Outlander CC
|
950
|
114
|
104,5
|
95
|
47,5 – 57
|
Mẫu xe/Phiên bản
|
Giá xe
|
Lệ phí trước bạ KV1
|
Lệ phí trước bạ KV2
|
Lệ phí trước bạ KV3
|
Số tiền giảm
|
Sunny TC
|
448
|
53,76
|
49,28
|
44,8
|
22,4 – 26,88
|
Sunny CC
|
518
|
62,16
|
56,98
|
51,8
|
25,9 – 31,08
|
X-Trail TC
|
839
|
100,68
|
92,29
|
83,9
|
41,95 – 50,34
|
X-Trail CC
|
1.023
|
122,76
|
112,53
|
102,3
|
51,15 – 61,38
|
Mẫu xe/Phiên bản
|
Giá xe
|
Lệ phí trước bạ KV1
|
Lệ phí trước bạ KV2
|
Lệ phí trước bạ KV3
|
Số tiền giảm
|
Mazda 3 TC
|
719
|
86,28
|
79,09
|
71,9
|
35,95 – 43,14
|
Mazda 3 CC
|
939
|
112,68
|
103,29
|
93,9
|
46,95 – 56,34
|
Mazda 6 TC
|
899
|
107,88
|
98,89
|
89,9
|
44,95 – 53,94
|
Mazda 6 CC
|
1.019
|
122,28
|
112,09
|
101,9
|
50,95 – 61,14
|
CX-5 TC
|
899
|
107,88
|
98,89
|
89,9
|
44,95 – 53,94
|
CX-5 CC
|
1.149
|
137,88
|
126,39
|
114,9
|
57,45 – 68,94
|
CX-8 TC
|
1.149
|
137,88
|
126,39
|
114,9
|
57,45 – 68,94
|
CX-8 CC
|
1.399
|
167,88
|
153,89
|
139,9
|
69,95 – 83,94
|
Mẫu xe/Phiên bản
|
Giá xe
|
Lệ phí trước bạ KV1
|
Lệ phí trước bạ KV2
|
Lệ phí trước bạ KV3
|
Số tiền giảm
|
Morning TC
|
299
|
35,88
|
32,89
|
29,9
|
14,95 – 17,94
|
Morning CC
|
393
|
47,16
|
43,23
|
39,3
|
19,65 – 23,58
|
Soluto TC
|
399
|
47,88
|
43,89
|
39,9
|
19,95 – 23,94
|
Soluto CC
|
499
|
59,88
|
54,89
|
49,9
|
24,95 – 29,94
|
Cerato TC
|
559
|
67,08
|
61,49
|
55,9
|
27,95 – 33,54
|
Cerato CC
|
675
|
81
|
74,25
|
67,5
|
33,75 – 40,5
|
Optima TC
|
789
|
94,68
|
86,79
|
78,9
|
39,45 – 47,34
|
Optima CC
|
969
|
116,28
|
106,59
|
96,9
|
48,45 – 58,14
|
Rondo TC
|
585
|
70,2
|
64,35
|
58,5
|
29,25 – 35,1
|
Rondo CC
|
669
|
80,28
|
73,59
|
66,9
|
33,45 – 40,14
|
Sorento TC
|
799
|
95,88
|
87,89
|
79,9
|
39,95 – 47,94
|
Sorento CC
|
949
|
113,88
|
104,39
|
94,9
|
47,45 – 56,94
|
Sedona TC
|
1.099
|
131,88
|
120,89
|
109,9
|
54,95 – 65,94
|
Sedona CC
|
1.429
|
171,48
|
157,19
|
142,9
|
71,45 – 85,74
|
Mẫu xe/Phiên bản
|
Giá xe
|
Lệ phí trước bạ KV1
|
Lệ phí truosc bạ KV2
|
Lệ phí truosc bạ KV3
|
Số tiền giảm
|
Grand i10 TC
|
325
|
39
|
35,75
|
32,5
|
16,25 – 19,5
|
Grand i10 CC
|
410
|
49,2
|
45,1
|
41
|
20,5 – 24,6
|
Accent TC
|
426
|
51,12
|
46,86
|
42,6
|
21,3 – 25,56
|
Accent CC
|
542
|
65,04
|
59,62
|
54,2
|
27,1 – 32,52
|
Elantra TC
|
555
|
66,6
|
61,05
|
55,5
|
27,75 – 33,3
|
Elantra CC
|
744
|
89,28
|
81,84
|
74,4
|
37,2 – 44,64
|
Kona TC
|
606
|
72,72
|
66,66
|
60,6
|
30,3 – 36,36
|
Kona CC
|
720
|
86,4
|
79,2
|
72
|
36 – 43,2
|
Tucson TC
|
769
|
92,28
|
84,59
|
76,9
|
38,45 – 46,14
|
Tucson CC
|
910
|
109,2
|
100,1
|
91
|
45,5 – 54,6
|
SantaFe TC
|
995
|
119,4
|
109,45
|
99,5
|
49,75 – 59,7
|
SantaFe CC
|
1.245
|
149,4
|
136,95
|
124,5
|
62,25 – 74,7
|
Mẫu xe/Phiên bản
|
Giá xe
|
Lệ phí trước bạ KV1
|
Lệ phí trước bạ KV2
|
Lệ phí trước bạ KV3
|
Số tiền giảm
|
EcoSport TC
|
545
|
65,4
|
59,95
|
54,5
|
27,25 – 32,7
|
EcoSport CC
|
689
|
82,68
|
75,79
|
68,9
|
34,45 – 41,34
|
Tourneo TC
|
999
|
119,88
|
109,89
|
99,9
|
49,95 – 59,94
|
Tourneo CC
|
1.069
|
128,28
|
117,59
|
106,9
|
53,45 – 64,14
|
Mẫu xe/Phiên bản
|
Giá xe
|
Lệ phí trước bạ KV1
|
Lệ phí trước bạ KV2
|
Lệ phí trước bạ KV3
|
Số tiền giảm
|
C 180
|
1.399
|
167,88
|
153,89
|
139,9
|
69,95 – 83,94
|
C 300
|
1.929
|
231,48
|
212,19
|
192,9
|
96,45 – 115,74
|
E 180
|
2.050
|
246
|
225,5
|
205
|
102,5 – 123
|
E 300
|
2.833
|
339,96
|
311,63
|
283,3
|
141,65 – 169,98
|
GLC 200
|
1.749
|
209,88
|
192,39
|
174,9
|
87,45 – 104,94
|
GLC 300
|
2.399
|
287,88
|
263,89
|
239,9
|
119,95 – 143,94
|
S 450 L
|
4.299
|
515,88
|
472,89
|
429,9
|
214,95 – 257,94
|
S 450 L Luxury
|
4.969
|
596,28
|
546,59
|
496,9
|
248,45 – 298,14
|